Thời khóa biểu Tin+Mỹ thuật+Âm nhạc
Lượt xem:
THỜI KHÓA BIỂU MÔN TIN HỌC – NĂM HỌC: 2020 – 2021 | ||||||
Cô: Nguyễn Thị Bích Hiền | ||||||
Thời gian | TIẾT | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
1 | 4C | 4D | 4E | |||
Sáng | 2 | 4C | 3A | 4D | 4E | |
3 | 5C | 3D | 5D | |||
4 | 5C | 5D | ||||
1 | 4A | 5B | 3E | |||
Chiều | 2 | 4A | 5B | 3B | ||
3 | 4B | 5A | 3C | |||
4 | 4B | 5A | ||||
THỜI KHÓA BIỂU MÔN ÂM NHẠC – NĂM HỌC: 2020 – 2021 | ||||||
Cô: Trần Thị Bé | ||||||
Áp dụng từ ngày 7/9 đến 30/11 | ||||||
Thời gian | TIẾT | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
1 | 3B | 2B | 5C | |||
Sáng | 2 | 5D | 2A | 5A | ||
3 | 4D | 2D (VX) | ||||
4 | 3E | 4C | ||||
1 | 5B | 3C | 4B | |||
Chiều | 2 | 3A | 4E | 1B | ||
3 | 1A | 4A | 1C | |||
4 | 3D | |||||
THỜI KHÓA BIỂU MÔN ÂM NHẠC – NĂM HỌC: 2020 – 2021 | ||||||
Cô: Trần Thị Bé | ||||||
Áp dụng từ ngày 01/12 đến 25/12 | ||||||
Thời gian | TIẾT | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
1 | 3B | 2B | 5C | |||
Sáng | 2 | 5D | 5A | |||
3 | 4D | 2D (VX) | ||||
4 | 3E | 4C | ||||
1 | 5B | 3C | 4B | |||
Chiều | 2 | 3A | 4E | 1B | ||
3 | 1A | 4A | 1C | |||
4 | 3D | 2A | ||||
THỜI KHÓA BIỂU MÔN ÂM NHẠC – NĂM HỌC: 2020 – 2021 | ||||||
Cô: Trần Thị Bé | ||||||
Áp dụng từ ngày 28/12 đến hết năm | ||||||
Thời gian | TIẾT | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
1 | 3B | 2B | 5C | |||
Sáng | 2 | 5D | 5A | |||
3 | 4D | 2D (VX) | 1B | |||
4 | 3E | 4C | ||||
1 | 5B | 3C | 4B | |||
Chiều | 2 | 3A | 4E | |||
3 | 1A | 4A | 1C | |||
4 | 3D | 2A | ||||
THỜI KHÓA BIỂU MÔN MĨ THUẬT – NĂM HỌC: 2020 – 2021 | ||||||
Cô: Nguyễn Thị Ngọc Nguyên | ||||||
Áp dụng từ ngày 7/9 đến 25/9 | ||||||
Thời gian | TIẾT | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
1 | 1E (VX) | 2A | 5D | 5C | ||
Sáng | 2 | 2D (VX) | 2B | 3B | 1A | |
3 | 3C | 1D(HA) | 4C | 3E | ||
4 | 4D | 3D | 1C | 1B | ||
1 | 3A | 4E | 5A | |||
Chiều | 2 | 4B | ||||
3 | 2C (HA) | 5B | ||||
4 | 4A | |||||
THỜI KHÓA BIỂU MÔN MĨ THUẬT – NĂM HỌC: 2020 – 2021 | ||||||
Cô: Nguyễn Thị Ngọc Nguyên | ||||||
Áp dụng từ ngày 28/9 đến 30/11 | ||||||
Thời gian | TIẾT | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
1 | 1E (VX) | 2A | 5D | 5C | ||
Sáng | 2 | 2D (VX) | 2B | 3B | 1A | |
3 | 3C | 4C | 3E | |||
4 | 4D | 3D | 1C | 1B | ||
1 | 3A | 4E | 5A | |||
Chiều | 2 | 4B | ||||
3 | 2C (HA) | 1D(HA) | 5B | |||
4 | 4A | |||||
THỜI KHÓA BIỂU MÔN MĨ THUẬT – NĂM HỌC: 2020 – 2021 | ||||||
Cô: Nguyễn Thị Ngọc Nguyên | ||||||
Áp dụng từ ngày 01/12 đến 8/01/2021 (CÔ TÁM VỀ HƯU) | ||||||
Thời gian | TIẾT | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
1 | 1E (VX) | 5D | 5C | |||
Sáng | 2 | 2D (VX) | 2B | 3B | 1A | |
3 | 3C | 4C | 3E | |||
4 | 4D | 3D | 1C | 1B | ||
1 | 3A | 4E | 5A | |||
Chiều | 2 | 2A | 4B | |||
3 | 2C (HA) | 1D(HA) | 5B | |||
4 | 4A | |||||
THỜI KHÓA BIỂU MÔN MĨ THUẬT – NĂM HỌC: 2020 – 2021 | ||||||
Cô: Nguyễn Thị Ngọc Nguyên | ||||||
Áp dụng từ ngày 18/01 đến hết năm | ||||||
Thời gian | TIẾT | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
1 | 1E (VX) | 5D | 5C | |||
Sáng | 2 | 2D (VX) | 2B | 3B | 1A | |
3 | 3C | 4C | 3E | |||
4 | 4D | 3D | 1C | 1B | ||
1 | 3A | 4E | 5A | |||
Chiều | 2 | 2A | 4B | |||
3 | 1D(HA) | 5B | ||||
4 | 2C (HA) | 4A |