Thời khóa biểu khối 4
Lượt xem:
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 4 – NĂM HỌC: 2020 – 2021 | |||||||||||||||
Áp dụng từ ngày 7/9 đến 16/10 | |||||||||||||||
LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 | Tổng cộng: 23 tiết + 4 tiết tăng | |||||||
1 | Chào cờ – VHGT | Thể dục (Duy) | Tập đọc | Toán | Địa lí | ||||||||||
2 | Tập đọc | Lịch sử | Toán | LTVC | Toán | ||||||||||
Sáng | 3 | Toán | Toán | Khoa học | Kĩ thuật | Tập làm văn | |||||||||
4A | 4 | Kể chuyện (L) | LTVC | Tập làm vă | Đạo đức (L) | HĐTN (T) | |||||||||
Lệ | 1 | Tin học | Chính tả | Anh văn (Vy) | Khoa học | ||||||||||
2 | Tin học | Toán (LT) | NGHỈ | Anh văn (Vy) | Tiếng Việt (LT) | ||||||||||
Chiều | 3 | Anh văn (Vy) | Âm nhạc | Thể dục (Duy) | Toán (LT) | ||||||||||
4 | Anh văn(Vy) | Tiếng Việt (LT) | Mĩ thuật | SHL | |||||||||||
Áp dụng từ ngày 7/9 đến 16/10 | |||||||||||||||
LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 | ||||||||
1 | Chào cờ – VHGT | Toán | Đạo đức (T) | Toán | Toán | ||||||||||
2 | Tập đọc | Chính tả | Tập đọc | LTVC | Kĩ thuật (T) | ||||||||||
Sáng | 3 | Toán | Lịch sử | Toán | Thể dục (Duy) | Tập làm văn | |||||||||
4B | 4 | Khoa học | LTVC | Tập làm văn | Khoa học | HĐTN | |||||||||
H. Vân | 1 | Anh văn (Vy ) | Kể chuyện | Âm nhạc | Địa lí | ||||||||||
2 | Anh văn (Vy ) | Toán (LT) | NGHỈ | Mĩ thuật | Tiếng Việt (LT) | ||||||||||
Chiều | 3 | Tin học | Tiếng Việt (LT) | Anh văn (Vy ) | Toán (LT) | ||||||||||
4 | Tin học | Thể dục (Duy) | Anh văn ( Vy ) | SHL | |||||||||||
Áp dụng từ ngày 7/9 đến 16/10 | |||||||||||||||
LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 | ||||||||
1 | Chào cờ – VHGT | Tin học | Tập đọc | Anh văn (Vy ) | Địa lí | ||||||||||
2 | Tập đọc | Tin học | Toán | Anh văn (Vy ) | Toán | ||||||||||
Sáng | 3 | Toán | Anh văn (Vy ) | Tập làm văn | Mĩ thuật | Tập làm văn | |||||||||
4C | 4 | Lịch sử | Anh văn (Vy ) | Đạo đức (T) | Âm nhạc | HĐTN | |||||||||
Sáu | 1 | Chính tả | LTVC | LTVC | Tiếng Việt (LT) | ||||||||||
2 | Khoa học | Toán | NGHỈ | Khoa học | Thể dục (Duy) | ||||||||||
Chiều | 3 | Tiếng Việt (LT) | Thể dục (Duy) | Toán | Toán (LT) | ||||||||||
4 | Toán (LT) | Kể chuyện | Kĩ thuật (T) | SHL | |||||||||||
Áp dụng từ ngày 7/9 đến 16/10 | |||||||||||||||
LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 | ||||||||
1 | Chào cờ – VHGT | Anh văn (Vy ) | Tập đọc | Tin học | Toán | ||||||||||
2 | Tập đọc | Anh văn (Vy) | Toán | Tin học | Tập làm văn | ||||||||||
Sáng | 3 | Toán | Âm nhạc | Khoa học | Anh văn (Vy ) | Thể dục (Dng) | |||||||||
4D | 4 | Lịch sử | Mĩ thuật | Tập làm văn | Anh văn (Vy | HĐTN | |||||||||
Hằng | 1 | Kể chuyện | Toán | LTVC | Khoa học | ||||||||||
2 | Toán (LT) | LTVC | NGHỈ | Toán | Tiếng Việt (LT) | ||||||||||
Chiều | 3 | Tiếng Việt (LT) | Địa lí | Chính tả (Vân) | Toán (LT) | ||||||||||
4 | Thể dục (Dương) | Đạo đức (T) | Kĩ thuật (Vân) | SHL | |||||||||||
Áp dụng từ ngày 7/9 đến 16/10 | |||||||||||||||
LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 | ||||||||
1 | Chào cờ – VHGT | Toán | Tập đọc | Toán | Tin học | ||||||||||
2 | Tập đọc | Chính tả | Đạo đức (T) | Thể dục (Duy) | Tin học | ||||||||||
Sáng | 3 | Toán | Khoa học | Toán | LTVC | Anh văn (Vy) | |||||||||
4E | 4 | Lịch sử | LTVC | Tập làm văn | Khoa học | Anh văn(Vy | |||||||||
Ngân | 1 | Kể chuyện | Mĩ thuật | Kĩ thuật (T) | Toán (LT) | ||||||||||
2 | Tiếng Việt (LT) | Âm nhạc | NGHỈ | Toán | Tiếng Việt (LT) | ||||||||||
Chiều | 3 | Toán (LT) | Anh văn (Vy) | Địa lí | HĐTN | ||||||||||
4 | Thể dục (Duy) | Anh văn(Vy) | Tập làm văn | SHL | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 4 – NĂM HỌC: 2020 – 2021 | |||||||||||||||
Áp dụng từ ngày 19/10 đến hết năm | |||||||||||||||
LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 | ||||||||
1 | Chào cờ – VHGT | Thể dục | Tập đọc | Toán | Địa lí | ||||||||||
2 | Tập đọc | Lịch sử | Toán | LTVC | Toán | ||||||||||
Sáng | 3 | Toán | Toán | Khoa học | Kĩ thuật | Tập làm văn | |||||||||
4A | 4 | Kể chuyện (L) | LTVC | Tập làm văn | Đạo đức (L) | HĐTN | |||||||||
Lệ | 1 | Tin học | Chính tả | Anh văn (Vy) | Khoa học | ||||||||||
2 | Tin học | Toán (LT) | NGHỈ | Anh văn(Vy | Tiếng Việt (LT) | ||||||||||
Chiều | 3 | Anh văn (Vy) | Âm nhạc | Thể dục | Toán (LT) | ||||||||||
4 | Anh văn(Vy) | Tiếng Việt (LT) | Mĩ thuật | SHL | |||||||||||
Áp dụng từ ngày 19/10 đến hết năm | |||||||||||||||
LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 | ||||||||
1 | Chào cờ – VHGT | Toán | Địa lí | Toán | Toán | ||||||||||
2 | Tập đọc | Chính tả | Tập đọc | LTVC | Kĩ thuật | ||||||||||
Sáng | 3 | Toán | Lịch sử | Toán | Thể dục | Tập làm văn | |||||||||
4B | 4 | Khoa học | LTVC | Tập làm văn | Khoa học | HĐTN | |||||||||
H. Vân | 1 | Anh văn (Vy ) | Kể chuyện | Âm nhạc | Đạo đức | ||||||||||
2 | Anh văn (Vy ) | Toán (LT) | NGHỈ | Mĩ thuật | Tiếng Việt (LT) | ||||||||||
Chiều | 3 | Tin học | Tiếng Việt (LT) | Anh văn (Vy ) | Toán (LT) | ||||||||||
4 | Tin học | Thể dục | Anh văn ( Vy ) | SHL | |||||||||||
Áp dụng từ ngày 19/10 đến 8/01/2021 | Áp dụng từ ngày 18/01/2021 đến hết năm | ||||||||||||||
LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 | LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 |
1 | Chào cờ – VHGT | Tin học | Tập đọc | Anh văn (Vy ) | Địa lí | 1 | Chào cờ – VHGT | Tin học | Tập đọc | Anh văn (Vy ) | Thể dục | ||||
2 | Tập đọc | Tin học | Toán | Anh văn (Vy ) | Toán | 2 | Tập đọc | Tin học | Toán | Anh văn (Vy ) | Toán | ||||
Sáng | 3 | Toán | Anh văn (Vy ) | Tập làm văn | Mĩ thuật | Tập làm văn | Sáng | 3 | Toán | Anh văn (Vy ) | Tập làm văn | Mĩ thuật | Tập làm văn | ||
4C | 4 | Lịch sử | Anh văn (Vy ) | Đạo đức | Âm nhạc | HĐTN | 4C | 4 | Lịch sử | Anh văn (Vy ) | Đạo đức | Âm nhạc | Địa lí | ||
Sáu | 1 | Chính tả | LTVC | LTVC | Tiếng Việt (LT) | Sáu | 1 | Chính tả | LTVC | LTVC | Tiếng Việt (LT) | ||||
2 | Khoa học | Toán | NGHỈ | Khoa học | Thể dục | 2 | Khoa học | Toán | NGHỈ | Khoa học | Toán (LT) | ||||
Chiều | 3 | Tiếng Việt (LT) | Thể dục | Toán | Toán (LT) | Chiều | 3 | Tiếng Việt (LT) | Thể dục | Toán | HĐTN | ||||
4 | Toán (LT) | Kể chuyện | Kĩ thuật | SHL | 4 | Toán (LT) | Kể chuyện | Kĩ thuật | SHL | ||||||
Áp dụng từ ngày 19/10 đến hết năm | |||||||||||||||
LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 | ||||||||
1 | Chào cờ – VHGT | Anh văn (Vy ) | Tập đọc | Tin học | Toán | ||||||||||
2 | Tập đọc | Anh văn (Vy) | Toán | Tin học | Tập làm văn | ||||||||||
Sáng | 3 | Toán | Âm nhạc | Khoa học | Anh văn (Vy ) | Thể dục (D) | |||||||||
4D | 4 | Lịch sử | Mĩ thuật | Tập làm văn | Anh văn (Vy | HĐTN | |||||||||
Hằng | 1 | Kể chuyện | Toán | LTVC | Khoa học | ||||||||||
2 | Toán (LT) | LTVC | NGHỈ | Toán | Tiếng Việt (LT) | ||||||||||
Chiều | 3 | Tiếng Việt (LT) | Địa lí | Chính tả (Vân) | Toán (LT) | ||||||||||
4 | Thể dục (D) | Đạo đức | Kĩ thuật (Vân) | SHL | |||||||||||
Áp dụng từ ngày 19/10 đến 8/01/2021 | Áp dụng từ ngày 18/01 đến hết năm | ||||||||||||||
LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 | LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 |
1 | Chào cờ – VHGT | Toán | Tập đọc | Toán | Tin học | 1 | Chào cờ – VHGT | Toán | Tập đọc | Toán | Tin học | ||||
2 | Tập đọc | Chính tả | Toán | Thể dục (Tr) | Tin học | 2 | Tập đọc | Chính tả | Toán | Thể dục (Tr) | Tin học | ||||
Sáng | 3 | Toán | Khoa học | Đạo đức | LTVC | Anh văn (Vy) | Sáng | 3 | Toán | Khoa học | Đạo đức | LTVC | Anh văn (Vy) | ||
4E | 4 | Lịch sử | LTVC | Tập làm văn | Khoa học | Anh văn(Vy | 4E | 4 | Lịch sử | LTVC | Tập làm văn | Khoa học | Anh văn(Vy | ||
Ngân | 1 | Kể chuyện | Mĩ thuật | Địa lí | Toán (LT) | Ngân | 1 | Kể chuyện | Mĩ thuật | Địa lí | Toán | ||||
2 | Tiếng Việt (LT) | Âm nhạc | NGHỈ | Toán | Tiếng Việt (LT) | 2 | Tiếng Việt (LT) | Âm nhạc | NGHỈ | Toán (LT) | Tập làm văn | ||||
Chiều | 3 | Toán (LT) | Anh văn (Vy) | Kĩ thuật | HĐTN | Chiều | 3 | Toán (LT) | Anh văn (Vy) | Tiếng Việt (LT) | HĐTN | ||||
4 | Thể dục (Tr) | Anh văn(Vy) | Tập làm văn | SHL | 4 | Thể dục (Tr) | Anh văn(Vy) | Kĩ thuật | SHL |