Thời khóa biểu khối 2
Lượt xem:
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 2 – NĂM HỌC: 2020 – 2021 | |||||||
Áp dụng từ ngày 7/9 đến 16/10 | |||||||
LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 |
1 | Chào cờ – VHGT | Toán | Mĩ thuật | LTVC | Toán | ||
Sáng | 2 | Tập đọc | Chính tả | Âm nhạc | Đạo đức (T) | Chính tả | |
3 | Tập đọc | TNXH | Thể dục (N) | Thủ công | Tập làm văn | ||
2A | 4 | Toán | Tập viết | Toán | HĐTN | ||
Vinh | 1 | Kể chuyện | Tập đọc | Tiếng Việt (LT) | |||
Chiều | 2 | Tiếng Việt (LT) | NGHỈ | Toán | NGHỈ | Toán (LT) | |
3 | Toán (LT) | Tiếng Việt (LT) | Thể dục (N) | ||||
4 | Toán (LT) | Toán (LT) | SHL | ||||
Áp dụng từ ngày 7/9 đến 16/10 | |||||||
LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 |
1 | Chào cờ – VHGT | Toán | Âm nhạc | Đạo đức (T) | Tập làm văn | ||
Sáng | 2 | Tập đọc | Chính tả | Mĩ thuật | LTVC | Toán | |
3 | Tập đọc | TNXH | Thể dục(Duy) | Chính tả | HĐTN | ||
2B | 4 | Toán | Tập viết | Toán | Thủ công | ||
Trang | 1 | Kể chuyện | Tập đọc | Tiếng Việt (LT) | |||
Chiều | 2 | Tiếng Việt (LT) | NGHỈ | Toán | NGHỈ | Toán (LT) | |
3 | Toán (LT) | Tiếng Việt (LT) | Thể dục (Duy) | ||||
4 | Toán (LT) | Toán (LT) | SHL | ||||
Áp dụng từ ngày 7/9 đến 16/10 | |||||||
LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 |
1 | Chào cờ – VHGT | Toán | Tập đọc | Toán | Tập làm văn | ||
Sáng | 2 | Tập đọc | Kể chuyện | Toán | LTVC | Toán | |
3 | Tập đọc | Chính tả | Tập viết | Đạo đức | Chính tả | ||
2C | 4 | Toán | Thủ công | Âm nhạc(GV) | TNXH | HĐTN | |
Trâm | 1 | Thể dục (Duy) | Tiếng Việt (LT) | Toán (LT) | |||
Chiều | 2 | Thể dục (Duy) | NGHỈ | Tiếng Việt (LT) | NGHỈ | Toán (LT) | |
3 | Mĩ thuật | Toán (LT) | Tiếng Việt (LT) | ||||
4 | Toán (LT) | SHL | |||||
Áp dụng từ ngày 7/9 đến 16/10 | |||||||
LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 |
1 | Chào cờ – VHGT | Toán | Thể dục (Duy) | Tập đọc | Toán | ||
Sáng | 2 | Tập đọc | Mĩ thuật | Thể dục (Duy) | Toán | Chính tả | |
3 | Tập đọc | Chính tả | Âm nhạc (B) | Đạo đức | Tập làm văn | ||
2D | 4 | Toán | Tập viết | LTVC | HĐTN | ||
Hàn | 1 | Kể chuyện | Tiếng Việt (LT) | Tiếng Việt (LT) | |||
Chiều | 2 | Toán | NGHỈ | Tiếng Việt (LT) | NGHỈ | Toán (LT) | |
3 | TNXH | Toán (LT) | Toán (LT) | ||||
4 | Thủ công | Toán (LT) | SHL | ||||
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 2 – NĂM HỌC: 2020 – 2021 | |||||||
Áp dụng từ ngày 19/10 đến 30/11 | |||||||
LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 |
1 | Chào cờ – VHGT | Toán | Mĩ thuật | LTVC | Toán | ||
Sáng | 2 | Tập đọc | Chính tả | Âm nhạc | Đạo đức | Chính tả | |
3 | Tập đọc | TNXH | Thể dục (N) | Thủ công | Tập làm văn | ||
2A | 4 | Toán | Tập viết | Toán | HĐTN | ||
Vinh | 1 | Kể chuyện | Tập đọc | Tiếng Việt (LT) | |||
Chiều | 2 | Tiếng Việt (LT) | NGHỈ | Toán | NGHỈ | Toán (LT) | |
3 | Toán (LT) | Tiếng Việt (LT) | Thể dục (N) | ||||
4 | Toán (LT) | Toán (LT) | SHL | ||||
Áp dụng từ ngày 19/10 đến 16/01/2021 | |||||||
LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 |
1 | Chào cờ – VHGT | Toán | Âm nhạc | Toán | Tập làm văn | ||
Sáng | 2 | Tập đọc | Chính tả | Mĩ thuật | LTVC | Toán | |
3 | Tập đọc | TNXH | Thể dục(Duy) | Chính tả | HĐTN | ||
2B | 4 | Toán | Tập viết | Thủ công | Đạo đức | ||
Trang | 1 | Kể chuyện | Tập đọc | Tiếng Việt (LT) | |||
Chiều | 2 | Tiếng Việt (LT) | NGHỈ | Toán | NGHỈ | Toán (LT) | |
3 | Toán (LT) | Tiếng Việt (LT) | Thể dục (Duy) | ||||
4 | Toán (LT) | Toán (LT) | SHL | ||||
Áp dụng từ ngày 19/10 đến 16/01/2021 | |||||||
LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 |
1 | Chào cờ – VHGT | Toán | Tập đọc | Toán | Tập làm văn | ||
Sáng | 2 | Tập đọc | Kể chuyện | Toán | LTVC | Toán | |
3 | Tập đọc | Chính tả | Tập viết | Đạo đức | Chính tả | ||
2C | 4 | Toán | Thủ công | Âm nhạc(GV) | TNXH | HĐTN | |
Trâm | 1 | Thể dục (Duy) | Tiếng Việt (LT) | Toán (LT) | |||
Chiều | 2 | Thể dục (Duy) | NGHỈ | Tiếng Việt (LT) | NGHỈ | Toán (LT) | |
3 | Mĩ thuật | Toán (LT) | Tiếng Việt (LT) | ||||
4 | Toán (LT) | SHL | |||||
Áp dụng từ ngày 19/10 đến 30/11 | |||||||
LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 |
1 | Chào cờ – VHGT | Toán | Thể dục (Duy) | Tập đọc | Toán | ||
Sáng | 2 | Tập đọc | Mĩ thuật | Thể dục (Duy) | Toán | Chính tả | |
3 | Tập đọc | Chính tả | Âm nhạc (B) | Đạo đức | Tập làm văn | ||
2D | 4 | Toán | Tập viết | LTVC | HĐTN | ||
Hàn | 1 | Kể chuyện | Tiếng Việt (LT) | Tiếng Việt (LT) | |||
Chiều | 2 | Toán | NGHỈ | Tiếng Việt (LT) | NGHỈ | Toán (LT) | |
3 | TNXH | Toán (LT) | Toán (LT) | ||||
4 | Thủ công | Toán (LT) | SHL | ||||
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 2 – NĂM HỌC: 2020 – 2021 | |||||||
Áp dụng từ ngày 01/12 đến hết năm | |||||||
LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 |
1 | Chào cờ – VHGT | Kể chuyện | Tập đọc | Toán | Toán | ||
2A | 2 | Tập đọc | Mĩ thuật | Toán | Tập viết | Chính tả | |
Vinh | Chiều | 3 | Tập đọc | Chính tả | Thủ công | Đạo đức | Thể dục (N) |
(Hàn dạy) | 4 | Toán | Toán | LTVC | Âm nhạc (B) | Thể dục (N) | |
1 | TNXH | HĐTN | Tập làm văn | SHL | |||
Áp dụng từ ngày 01/12 đến hết năm | |||||||
LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 |
1 | Chào cờ – VHGT | Kể chuyện | Thể dục (Duy) | Tập đọc | Toán | ||
2D | 2 | Tập đọc | Mĩ thuật | Thể dục (Duy) | Toán | Chính tả | |
Hàn | Sáng | 3 | Tập đọc | Chính tả | Âm nhạc (B) | Đạo đức | Tập làm văn |
4 | Toán | Toán | Toán | LTVC | HĐTN | ||
1 | TNXH | Tập viết | Thủ công | SHL | |||
Áp dụng từ ngày 18/01/2021 đến hết năm | |||||||
LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 |
1 | Chào cờ – VHGT | Toán | Âm nhạc (B) | Toán | Tập làm văn | ||
2B | 2 | Tập đọc | Chính tả | Mĩ thuật | Chính tả | Thể dục (Duy) | |
Trang | Sáng | 3 | Tập đọc | TNXH | Thể dục (Duy) | Thủ công | Tập viết |
(Trâm dạy) | 4 | Toán | Kể chuyện | Tập đọc | LTVC | Toán | |
1 | Đạo đức | Toán | HĐTN | SHL | |||
Áp dụng từ ngày 18/01/2021 đến hết năm | |||||||
LỚP/GV | THỜI GIAN | TIẾT | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 |
1 | Chào cờ – VHGT | Toán | Tập đọc | Thể dục (D) | Tập làm văn | ||
2C | 2 | Tập đọc | Kể chuyện | Tập viết | Toán | Toán | |
Trâm | Chiều | 3 | Tập đọc | Chính tả | Âm nhạc(GV) | Chính tả | TNXH |
4 | Toán | Mĩ thuật | Toán | LTVC | HĐTN | ||
1 | Thể dục (Duy) | Thủ công | Đạo đức | SHL |