Thời khóa biểu môn Tiếng Anh
Lượt xem:
THỜI KHÓA BIỂU MÔN TIẾNG ANH – NĂM HỌC: 2020 – 2021 | THỜI KHÓA BIỂU MÔN TIẾNG ANH – NĂM HỌC: 2020 – 2021 | ||||||||||||
Cô: Nguyễn Thị Kim Loan | Cô: Nguyễn Thị Kim Loan | ||||||||||||
Áp dụng từ ngày: 7/9 đến 26/9 | Áp dụng từ ngày: 28/9 đến hết năm | ||||||||||||
Thời gian | TIẾT | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thời gian | TIẾT | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
1 | 5C | 1D (HA) | 1C | 5D | 1 | 5C | 1C | 5D | |||||
Sáng | 2 | 5C | 1D (HA) | 1C | 5D | Sáng | 2 | 5C | 1C | 5D | |||
3 | 5D | 5C | 1E (VX) | 3 | 5D | 5C | 1E (VX) | ||||||
4 | 5D | 5C | 1E (VX) | 4 | 5D | 5C | 1E (VX) | ||||||
1 | 1A | 5A | 5B | 1 | 1A | 5A | 5B | ||||||
Chiều | 2 | 1A | 5A | 5B | Chiều | 2 | 1A | 5A | 5B | ||||
3 | 5B | 5A | 3 | 5B | 5A | ||||||||
4 | 5B | 5A | 4 | 5B | 5A | ||||||||
THỜI KHÓA BIỂU MÔN TIẾNG ANH – NĂM HỌC: 2020 – 2021 | THỜI KHÓA BIỂU MÔN TIẾNG ANH – NĂM HỌC: 2020 – 2021 | ||||||||||||
Cô: Võ Thị Tường Vy | Cô: Võ Thị Tường Vy | ||||||||||||
Áp dụng từ ngày: 7/9 đến 26/9 | Áp dụng từ ngày: 28/9 đến 15/10 | ||||||||||||
Thời gian | TIẾT | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thời gian | TIẾT | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
1 | 4D | 4C | 1B | 1 | 4D | 4C | 1B | ||||||
Sáng | 2 | 4D | 4C | 1B | Sáng | 2 | 4D | 4C | 1B | ||||
3 | 4C | 4D | 4E | 3 | 4C | 4D | 4E | ||||||
4 | 4C | 4D | 4E | 4 | 4C | 4D | 4E | ||||||
1 | 4B | 4A | 1 | 4B | 1D (HA) | 4A | |||||||
Chiều | 2 | 4B | 4A | Chiều | 2 | 4B | 1D (HA) | 4A | |||||
3 | 4A | 4E | 4B | 3 | 4A | 4E | 4B | ||||||
4 | 4A | 4E | 4B | 4 | 4A | 4E | 4B | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU MÔN TIẾNG ANH – NĂM HỌC: 2020 – 2021 | THỜI KHÓA BIỂU MÔN TIẾNG ANH – NĂM HỌC: 2020 – 2021 | ||||||||||||
Cô: Lê Thị Bông | Cô: Lê Thị Bông | ||||||||||||
Áp dụng từ ngày: 7/9 đến 15/10 | Áp dụng từ ngày: 16/10 đến hết năm | ||||||||||||
Thời gian | TIẾT | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thời gian | TIẾT | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
1 | 3E | 3D | 1 | 3E | 3D | 1C | |||||||
Sáng | 2 | 3E | 3D | Sáng | 2 | 3E | 3D | 1C | |||||
3 | 3B | 3A | 3B | 3 | 3B | 3A | 3B | ||||||
4 | 3B | 3A | 3B | 4 | 3B | 3A | 3B | ||||||
1 | 3D | 3C | 1 | 3D | 3C | ||||||||
Chiều | 2 | 3D | 3C | Chiều | 2 | 3D | 3C | ||||||
3 | 3A | 3C | 3E | 3 | 3A | 3C | 3E | ||||||
4 | 3A | 3C | 3E | 4 | 3A | 3C | 3E |