Thời khóa biểu khối 1

Lượt xem:

Đọc bài viết

THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 1 – NĂM HỌC: 2020 – 2021 THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 1 – NĂM HỌC: 2020 – 2021
Áp dụng từ ngày : 7/9 đến ngày ngày 25/9 Áp dụng từ ngày : 28/9 đến hết năm
LỚP/GV THỜI GIAN TIẾT THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
1 Chào cờ + HĐTN Tiếng Việt Tiếng Việt Thể dục (N) Toán
2 Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Việt Mĩ thuật
Sáng 3 Tiếng Việt Toán TNXH Tiếng Việt Tiếng Việt
1A 4 TNXH Đạo đức HĐTN Toán Tiếng Việt
Thúy 1 Tiếng Anh (L) Tiếng Việt (LT) Tiếng Việt Tiếng Việt (LT)
2 Tiếng Anh (L) Thể dục (N) NGHỈ Tiếng Việt Toán (LT)
Chiều 3 Âm nhạc Tiếng Việt (LT) Toán (LT)  SHL + HĐTN
4
Áp dụng từ ngày : 19/10 đến hết năm
LỚP/GV THỜI GIAN TIẾT THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 LỚP/GV THỜI GIAN TIẾT THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
1 Chào cờ + HĐTN Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Anh (V) 1 Chào cờ + HĐTN Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Anh (V)
2 Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Anh (V) 2 Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Anh (V)
Sáng 3 Tiếng Việt Đạo đức HĐTN TNXH Thể dục (N) Sáng 3 Tiếng Việt Đạo đức HĐTN Âm nhạc Thể dục (N)
1B 4 Toán TNXH Toán Toán Mĩ thuật 1B 4 Toán TNXH Toán Toán Mĩ thuật
Nương 1 Tiếng Việt (LT) Tiếng Việt Tiếng Việt (LT) Tiếng Việt Nương 1 Tiếng Việt (LT) Tiếng Việt  LT) Tiếng Việt Tiếng Việt
Chiều 2 Tiếng Việt (LT) Tiếng Việt NGHỈ Âm nhạc Tiếng Việt Chiều 2 Tiếng Việt (LT) Toán (LT) NGHỈ Tiếng Việt Tiếng Việt
3 Toán (LT) Thể dục (N) Toán (LT)  SHL + HĐTN 3 Toán (LT) Thể dục (N) TNXH  SHL + HĐTN
4 4
LỚP/GV THỜI GIAN TIẾT THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
1 Chào cờ + HĐTN Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Anh (L) Tiếng Việt
2 Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Anh (L) Tiếng Việt
Sáng 3 Tiếng Việt Thể dục (N) HĐTN Thể dục (N) TNXH
1C 4 Toán Đạo đức Toán Mĩ thuật Toán
Hằng 1 Tiếng Việt Tiếng Việt (LT) Tiếng Việt Tiếng Việt (LT)
Chiều 2 Tiếng Việt Tiếng Việt (LT) NGHỈ Tiếng Việt Toán (LT)
3 TNXH Toán (LT) Âm nhạc  SHL + HĐTN
4
Áp dụng từ ngày : 28/9 đến hết năm
LỚP/GV THỜI GIAN TIẾT THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 LỚP/GV TIẾT THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
1 Chào cờ + HĐTN Tiếng Việt Tiếng Anh(V) Tiếng Việt Tiếng Việt 1 Chào cờ + HĐTN Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Việt
2 Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Anh(V) Tiếng Việt Tiếng Việt Sáng 2 Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Việt
Sáng 3 Tiếng Việt TNXH Mĩ thuật Đạo đức Toán 3 Tiếng Việt TNXH HĐTN Đạo đức Toán
1D 4 Toán HĐTN Thể dục (N) TNXH Âm nhạc (GV) 1D 4 Toán Toán Thể dục (N) TNXH Âm nhạc (GV)
Dương Chiều 1 Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Việt (LT) Thể dục (N) Dương 1 Tiếng Việt Tiếng Anh(V) Tiếng Việt (LT) Thể dục (N)
2 Tiếng Việt Tiếng Việt NGHỈ Tiếng Việt (LT) Tiếng Việt (LT) Chiều 2 Tiếng Việt Tiếng Anh(V) NGHỈ Tiếng Việt (LT) Tiếng Việt (LT)
3 Toán (LT) Toán Toán (LT)  SHL + HĐTN 3 Toán (LT) Mĩ thuật Toán (LT)  SHL + HĐTN
4 4
Áp dụng từ ngày : 19/10 đến hết năm
LỚP/GV THỜI GIAN TIẾT THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 LỚP/GV THỜI GIAN TIẾT THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6
1 Chào cờ + HĐTN Mĩ thuật Tiếng Việt Tiếng Việt Thể dục (N) 1 Chào cờ + HĐTN Mĩ thuật Tiếng Việt Tiếng Việt Thể dục (N)
2 Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Việt Thể dục (N) 2 Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Việt Tiếng Việt Thể dục (N)
Sáng 3 Tiếng Việt Tiếng Việt HĐTN TNXH Tiếng Anh (L) Sáng 3 Tiếng Việt Tiếng Việt HĐTN TNXH Tiếng Anh (L)
1E 4 TNXH Toán Âm nhạc (GV) Toán Tiếng Anh (L) 1E 4 TNXH Toán Âm nhạc (GV) Toán Tiếng Anh (L)
Thùy 1 Toán Tiếng Việt (LT) Tiếng Việt (LT) Tiếng Việt Thùy 1 Toán Tiếng Việt (LT) Tiếng Việt Tiếng Việt
Chiều 2 Tiếng Việt Toán (LT) NGHỈ Tiếng Việt (LT) Tiếng Việt Chiều 2 Tiếng Việt (LT) Toán (LT) NGHỈ Tiếng Việt Tiếng Việt
3 Tiếng Việt Đạo đức Toán (LT)  SHL + HĐTN 3 Tiếng Việt (LT) Đạo đức Toán (LT)  SHL + HĐTN
4 4